Điều chế khí oxi là một trong những bài học quan trọng trong chương trình Hóa học 8. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn Giải Bài Tập Hóa 8 Bài điều Chế Khí Oxi từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những kiến thức bổ ích và mẹo làm bài hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các phương pháp điều chế, tính toán hiệu suất phản ứng và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Phương Pháp Điều Chế Khí Oxi Trong Phòng Thí Nghiệm
Trong phòng thí nghiệm, khí oxi thường được điều chế từ những hợp chất giàu oxi và dễ bị phân hủy bởi nhiệt như kali pemanganat (KMnO4) hay kali clorat (KClO3).
- Phân hủy Kali pemanganat (KMnO4): Khi nung nóng KMnO4, chất này sẽ phân hủy tạo thành kali manganat (K2MnO4), mangan đioxit (MnO2) và khí oxi (O2). Phương trình phản ứng:
2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2↑ - Phân hủy Kali clorat (KClO3): Kali clorat khi được nung nóng với sự xúc tác của mangan đioxit (MnO2) sẽ phân hủy thành kali clorua (KCl) và khí oxi (O2). Phương trình phản ứng:
2KClO3 $xrightarrow{MnO_2, t^o}$ 2KCl + 3O2↑
Giải Bài Tập Hóa 8 Bài Điều Chế Khí Oxi: Ví Dụ Minh Họa
Để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập hóa 8 bài điều chế khí oxi, chúng ta hãy cùng xem qua một số ví dụ minh họa.
Ví dụ 1: Nung nóng hoàn toàn 15,8 gam KMnO4. Tính thể tích khí oxi thu được ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc).
- Bước 1: Viết phương trình phản ứng: 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2↑
- Bước 2: Tính số mol KMnO4: n(KMnO4) = m/M = 15,8/158 = 0,1 mol
- Bước 3: Dựa vào phương trình phản ứng, tính số mol O2: n(O2) = 1/2 * n(KMnO4) = 0,05 mol
- Bước 4: Tính thể tích O2 ở đktc: V(O2) = n 22,4 = 0,05 22,4 = 1,12 lít
Ví dụ 2: Cần bao nhiêu gam KClO3 để điều chế được 6,72 lít khí oxi ở đktc?
- Bước 1: Viết phương trình phản ứng: 2KClO3 $xrightarrow{MnO_2, t^o}$ 2KCl + 3O2↑
- Bước 2: Tính số mol O2: n(O2) = V/22,4 = 6,72/22,4 = 0,3 mol
- Bước 3: Dựa vào phương trình phản ứng, tính số mol KClO3: n(KClO3) = 2/3 * n(O2) = 0,2 mol
- Bước 4: Tính khối lượng KClO3: m(KClO3) = n M = 0,2 122,5 = 24,5 gam
Tính thể tích khí oxi
Những Lưu Ý Khi Giải Bài Tập Hóa 8 Bài Điều Chế Khí Oxi
- Cần nắm vững phương trình phản ứng điều chế khí oxi.
- Chú ý đến điều kiện tiêu chuẩn (đktc) khi tính toán thể tích khí.
- Đổi đơn vị chính xác.
Hiệu Suất Phản Ứng Điều Chế Khí Oxi
Trong thực tế, lượng khí oxi thu được thường ít hơn so với lý thuyết do có những hao hụt trong quá trình điều chế. Hiệu suất phản ứng được tính bằng tỉ lệ phần trăm giữa lượng sản phẩm thực tế thu được và lượng sản phẩm tính theo lý thuyết.
“Hiểu rõ về hiệu suất phản ứng giúp học sinh đánh giá được tính khả thi và hiệu quả của quá trình điều chế khí oxi”, nhận định của Tiến sĩ Lê Văn Thành, giảng viên Hóa học tại Đại học Khoa học Tự nhiên, TP.HCM.
Hiệu suất phản ứng
Kết luận
Giải bài tập hóa 8 bài điều chế khí oxi đòi hỏi sự nắm vững kiến thức về phương trình phản ứng, cách tính toán và các lưu ý quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi giải quyết các bài tập liên quan đến điều chế khí oxi.
FAQ
- Tại sao cần phải có xúc tác MnO2 khi điều chế O2 từ KClO3?
- Ngoài KMnO4 và KClO3, còn có những chất nào dùng để điều chế O2 trong phòng thí nghiệm?
- Làm thế nào để thu khí oxi?
- Ứng dụng của khí oxi trong đời sống là gì?
- Làm sao để tính hiệu suất phản ứng điều chế khí oxi?
- Điều chế khí oxi trong công nghiệp như thế nào?
- Những lưu ý an toàn khi thực hiện thí nghiệm điều chế khí oxi là gì?
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Bài tập về phản ứng oxi hóa khử
- Bài tập tính theo phương trình hóa học
- Các dạng bài tập hóa học 8
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: Contact@badaovl.us, địa chỉ: Tòa nhà Etown Central, 11 Đoàn Văn Bơ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.