Giải Bài Tập Hóa Học 9 Bài 15 axit sunfuric là chủ đề trọng tâm trong chương trình hóa học lớp 9. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, hướng dẫn học tập và những kiến thức bổ ích về tính chất hóa học cũng như ứng dụng của axit sunfuric (H₂SO₄), giúp bạn nắm vững bài 15 hóa 9 và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
Tính Chất Vật Lý của Axit Sunfuric (H₂SO₄)
Axit sunfuric tinh khiết là chất lỏng không màu, sánh như dầu, nặng gần gấp 2 lần nước. Nó tan vô hạn trong nước và tỏa rất nhiều nhiệt. Vì vậy, khi pha loãng axit sunfuric, cần tuyệt đối cho axit vào nước từ từ, khuấy nhẹ bằng đũa thủy tinh và không được làm ngược lại để tránh hiện tượng bắn tung tóe axit gây nguy hiểm.
Tính Chất Hóa Học của Axit Sunfuric
Axit sunfuric là một axit mạnh, có đầy đủ tính chất hóa học chung của axit. Cụ thể:
- Tác dụng với kim loại: H₂SO₄ loãng tác dụng với hầu hết kim loại (trừ Pb) tạo thành muối sunfat và giải phóng khí hydro. H₂SO₄ đặc, nóng tác dụng với hầu hết các kim loại (trừ Au, Pt) tạo thành muối sunfat, nước và các sản phẩm khử như SO₂, S hoặc H₂S.
- Tác dụng với bazơ: H₂SO₄ tác dụng với bazơ tạo thành muối sunfat và nước.
- Tác dụng với oxit bazơ: H₂SO₄ tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối sunfat và nước.
- Tác dụng với muối: H₂SO₄ tác dụng với muối của axit yếu hơn tạo thành muối sunfat và axit mới.
Ứng Dụng của Axit Sunfuric
Axit sunfuric có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Sản xuất phân bón: Axit sunfuric là nguyên liệu chính để sản xuất phân lân, phân amoni sunfat.
- Sản xuất các loại axit khác: Axit clohidric, axit nitric,…
- Chế biến dầu mỏ: Loại bỏ tạp chất trong dầu mỏ.
- Luyện kim: Tẩy rửa bề mặt kim loại trước khi mạ.
giải bài tập hình học lớp 12 cơ bản
Giải Bài Tập Hóa Học 9 Bài 15: Ví Dụ Minh Họa
Để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập hóa học 9 bài 15, chúng ta cùng xem một số ví dụ minh họa.
Ví dụ 1: Viết phương trình phản ứng giữa H₂SO₄ loãng và Fe.
Lời giải: Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
Ví dụ 2: Tính khối lượng H₂SO₄ cần dùng để phản ứng hoàn toàn với 10g CuO.
Lời giải: CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O. Từ phương trình, tỉ lệ mol giữa CuO và H₂SO₄ là 1:1. n(CuO) = 10/80 = 0.125 mol. Vậy n(H₂SO₄) = 0.125 mol. m(H₂SO₄) = 0.125 * 98 = 12.25g.
bài tập kế toán tiền mặt có lời giải
Kết luận
Giải bài tập hóa học 9 bài 15 axit sunfuric đòi hỏi sự hiểu biết về tính chất và ứng dụng của nó. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để giải quyết các bài tập liên quan đến axit sunfuric.
FAQ
- Axit sunfuric có nguy hiểm không?
- Làm thế nào để pha loãng axit sunfuric an toàn?
- Ứng dụng chính của axit sunfuric là gì?
- Axit sunfuric có tính chất hóa học gì đặc biệt?
- Làm thế nào để nhận biết axit sunfuric?
- Tại sao không được đổ nước vào axit sunfuric?
- Axit sunfuric có tác dụng gì với kim loại?
các bài giải toán lớp 5 vòng 2
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc viết phương trình phản ứng của H₂SO₄ đặc nóng với kim loại, phân biệt H₂SO₄ loãng và đặc.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tham khảo thêm cách giải bài toán đố lớp 2.