Giải Bài Tập Hóa 9 Sách Giáo Khoa Bài 36 về axit sunfuric và muối sunfat là chủ đề trọng tâm trong chương trình hóa học lớp 9. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho các bài tập trong sách giáo khoa, đồng thời mở rộng kiến thức về tính chất và ứng dụng của axit sunfuric (H2SO4) và muối sunfat.
Tính Chất của Axit Sunfuric (H2SO4)
Axit sunfuric (H2SO4) là một axit mạnh, không màu, sánh như dầu, có tính háo nước cao. Nó phản ứng mạnh với nước, sinh ra nhiệt lượng lớn. Vì vậy, khi pha loãng axit sunfuric, cần luôn luôn đổ từ từ axit vào nước, khuấy đều và không được làm ngược lại để tránh hiện tượng bắn axit gây nguy hiểm.
- Tính chất chung của axit: Axit sunfuric làm quỳ tím chuyển đỏ, tác dụng với bazơ, oxit bazơ và kim loại đứng trước hydro trong dãy hoạt động hóa học tạo thành muối sunfat và nước.
- Tính chất đặc trưng của axit sunfuric đặc: H2SO4 đặc có tính oxi hóa mạnh, tác dụng với nhiều kim loại kể cả những kim loại đứng sau hydro trong dãy hoạt động hóa học (trừ Au và Pt) tạo thành muối sunfat, nước và sản phẩm khử (SO2, S hoặc H2S). Ngoài ra, H2SO4 đặc còn có tính háo nước mạnh, có thể dùng làm chất hút ẩm trong phòng thí nghiệm.
Tính Chất Axit Sunfuric
Muối Sunfat và Nhận Biết
Muối sunfat là muối của axit sunfuric, thường tồn tại dưới dạng khan hoặc ngậm nước. Muối sunfat của kim loại kiềm (như Na2SO4, K2SO4) và amoni sunfat ((NH4)2SO4) tan tốt trong nước. Hầu hết các muối sunfat khác đều ít tan hoặc không tan, trừ một số muối như CaSO4 ít tan và BaSO4, PbSO4 không tan.
Để nhận biết ion sunfat (SO42-), ta sử dụng dung dịch chứa ion Bari (Ba2+), ví dụ như BaCl2 hoặc Ba(NO3)2. Khi cho dung dịch BaCl2 vào dung dịch chứa ion sunfat, sẽ xuất hiện kết tủa trắng BaSO4 không tan trong axit.
BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl
Giải Bài Tập Hóa 9 Sách Giáo Khoa Bài 36
Bài tập 1:
Đề bài: Viết phương trình phản ứng của axit sunfuric loãng với các chất sau: NaOH, Al2O3, Fe.
Lời giải:
- H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O
- 3H2SO4 + Al2O3 → Al2(SO4)3 + 3H2O
- H2SO4 + Fe → FeSO4 + H2
Bài tập 2:
Đề bài: Viết phương trình phản ứng của axit sunfuric đặc, nóng với Cu.
Lời giải:
Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2↑ + 2H2O
Ứng dụng của Axit Sunfuric và Muối Sunfat
Axit sunfuric và muối sunfat có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất công nghiệp. Axit sunfuric được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, thuốc nổ, ắc quy,… Muối sunfat như canxi sunfat (thạch cao) được sử dụng trong xây dựng, y tế. Natri sunfat được dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, bột giặt,…
Kết luận
Giải bài tập hóa 9 sách giáo khoa bài 36 giúp học sinh nắm vững kiến thức về tính chất và ứng dụng của axit sunfuric và muối sunfat. Việc hiểu rõ tính chất hóa học của H2SO4 và cách nhận biết ion sunfat là nền tảng quan trọng để học tốt hóa học và áp dụng vào thực tiễn.
FAQ
- Tại sao khi pha loãng H2SO4 phải đổ từ từ axit vào nước?
- Làm thế nào để nhận biết ion sunfat?
- Ứng dụng chủ yếu của axit sunfuric là gì?
- Muối sunfat nào thường được sử dụng trong xây dựng?
- Tại sao BaSO4 không tan trong axit?
- Axit sunfuric đặc có tính chất gì đặc biệt?
- Phân biệt axit sunfuric loãng và axit sunfuric đặc.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt tính chất của axit sunfuric loãng và đặc, cũng như viết phương trình phản ứng của H2SO4 đặc với kim loại. Việc luyện tập giải bài tập và làm thí nghiệm sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính chất của axit sunfuric và muối sunfat.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các axit khác như axit clohidric (HCl), axit nitric (HNO3) và các bài tập liên quan trên BaDaoVl.