Axit nitric (HNO3) và muối nitrat là một phần quan trọng trong chương trình Hóa học 11. Bài 9 tập trung vào tính chất, ứng dụng và điều chế của axit nitric cũng như các muối nitrat. Việc nắm vững kiến thức về “Giải Bài Tập Hóa 11 Bài 9” sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về các phản ứng hóa học liên quan và áp dụng vào thực tế.
Tính chất của Axit Nitric
Axit nitric là một axit mạnh, có tính oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phản ứng với nhiều kim loại, phi kim, bazơ và oxit bazơ. Tính oxi hóa mạnh của HNO3 thể hiện rõ nhất khi tác dụng với kim loại. Tùy thuộc vào nồng độ của axit và bản chất của kim loại mà sản phẩm khử tạo thành có thể khác nhau, ví dụ như NO2, NO, N2O, N2, NH4NO3. Đặc biệt, axit nitric đặc nguội có thể thụ động hóa một số kim loại như sắt, nhôm, crom.
Phản ứng đặc trưng của Axit Nitric
Một phản ứng đặc trưng của axit nitric là phản ứng với đồng (Cu). Phản ứng này tạo ra khí NO2 màu nâu đỏ, dễ nhận biết:
Cu + 4HNO3(đặc) → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
Với axit nitric loãng, sản phẩm khử tạo thành là khí NO không màu, hóa nâu trong không khí:
3Cu + 8HNO3(loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
Muối Nitrat và Phản ứng Nhiệt Phân
Muối nitrat là muối của axit nitric, thường tan tốt trong nước. Tính chất quan trọng của muối nitrat là phản ứng nhiệt phân. Sản phẩm của phản ứng nhiệt phân phụ thuộc vào bản chất của cation kim loại.
Các loại phản ứng nhiệt phân muối nitrat
- Nitrat của kim loại kiềm (nhóm IA) nhiệt phân tạo thành muối nitrit và oxi:
2NaNO3 → 2NaNO2 + O2
- Nitrat của kim loại kiềm thổ (nhóm IIA) và kim loại từ Mg đến Cu nhiệt phân tạo thành oxit kim loại, NO2 và oxi:
2Mg(NO3)2 → 2MgO + 4NO2 + O2
- Nitrat của kim loại đứng sau Cu trong dãy điện hóa nhiệt phân tạo thành kim loại, NO2 và oxi:
2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
Điều chế Axit Nitric
Axit nitric được điều chế trong công nghiệp bằng phương pháp oxi hóa amoniac. giải bài báo cáo thực hành bài 28] Quá trình này gồm ba giai đoạn chính: oxi hóa amoniac thành NO, oxi hóa NO thành NO2 và hấp thụ NO2 vào nước tạo thành HNO3.
Ứng dụng của Axit Nitric và Muối Nitrat
Axit nitric và muối nitrat có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Axit nitric được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, giải bài tập a b c d đ trang 32] và các hợp chất hữu cơ khác. Muối nitrat, đặc biệt là KNO3, được sử dụng làm phân bón.
Kết luận
“Giải bài tập hóa 11 bài 9” về axit nitric và muối nitrat là một bước quan trọng để nắm vững kiến thức hóa học. Hiểu rõ tính chất, điều chế và ứng dụng của chúng sẽ giúp học sinh vận dụng kiến thức vào giải quyết các bài tập và tình huống thực tế.
FAQ
-
Axit nitric có tính chất gì nổi bật?
Tính oxi hóa mạnh.
-
Sản phẩm nhiệt phân của muối nitrat là gì?
Phụ thuộc vào bản chất cation kim loại.
-
Làm thế nào để điều chế axit nitric trong công nghiệp?
Oxi hóa amoniac.
-
KNO3 được sử dụng để làm gì?
Phân bón.
-
Tại sao axit nitric đặc nguội có thể thụ động hóa một số kim loại?
Do tạo lớp màng oxit bảo vệ.
-
Muối nitrat nào thường được sử dụng làm phân bón?
KNO3.
-
Khí nào được tạo ra khi cho đồng tác dụng với axit nitric đặc?
NO2.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc xác định sản phẩm khử của axit nitric khi tác dụng với kim loại, phân biệt các loại phản ứng nhiệt phân muối nitrat và viết phương trình phản ứng điều chế axit nitric. giải bài tập giáo dục công dân 9 bài 13]
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các bài tập liên quan đến axit nitric và muối nitrat tại giải bài 3 trang 70 sgk toán 10.