Giải Bài Tập Hóa 9 Sách Giáo Khoa Bài 20 axit sunfuric – muối sunfat là chủ đề trọng tâm trong chương trình hóa học lớp 9. Bài viết này cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho các bài tập trong sách giáo khoa, kèm theo kiến thức bổ trợ giúp bạn nắm vững tính chất và ứng dụng của axit sunfuric (H2SO4) và muối sunfat.
Tính Chất Lý Hóa của Axit Sunfuric (H2SO4)
Axit sunfuric (H2SO4) là một axit mạnh, không màu, sánh nhớt, tan vô hạn trong nước và tỏa nhiều nhiệt. Tính chất hóa học nổi bật của H2SO4 bao gồm tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh, tính háo nước. Việc hiểu rõ các tính chất này là chìa khóa để giải quyết các bài tập liên quan đến phản ứng của axit sunfuric.
Muối Sunfat và Nhận Biết Ion Sunfat
Muối sunfat là muối của axit sunfuric, thường tồn tại ở dạng khan hoặc ngậm nước. Một số muối sunfat quan trọng cần nhớ như Na2SO4, CaSO4, BaSO4,… Để nhận biết ion sunfat (SO42-), ta sử dụng dung dịch muối bari như BaCl2 hoặc Ba(NO3)2. Phản ứng tạo kết tủa trắng BaSO4 không tan trong axit.
Giải Chi Tiết Bài Tập Hóa 9 Sách Giáo Khoa Bài 20
Bài 20 trong sách giáo khoa hóa 9 thường bao gồm các bài tập về tính toán nồng độ, viết phương trình phản ứng, nhận biết các chất, và ứng dụng của axit sunfuric và muối sunfat. Dưới đây là hướng dẫn giải một số bài tập điển hình:
- Bài tập về tính toán nồng độ: Cần nắm vững công thức tính nồng độ phần trăm, nồng độ mol, và cách chuyển đổi giữa chúng.
- Bài tập về viết phương trình phản ứng: Cần nắm vững tính chất hóa học của H2SO4, đặc biệt là phản ứng với kim loại, oxit bazơ, bazơ, và muối.
- Bài tập về nhận biết các chất: Cần nắm vững các phản ứng đặc trưng để nhận biết ion sunfat và phân biệt H2SO4 với các axit khác.
Bài tập 1: Viết phương trình phản ứng của H2SO4 loãng với Fe, CuO, NaOH, Na2CO3.
- Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
- 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
- Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 + H2O
Bài tập 2: Nhận biết các dung dịch mất nhãn sau: HCl, H2SO4, Na2SO4.
Dùng dung dịch BaCl2, nhận biết được H2SO4 (tạo kết tủa trắng BaSO4). Sau đó, dùng quỳ tím để phân biệt HCl (quỳ tím chuyển đỏ) và Na2SO4 (quỳ tím không đổi màu).
Ứng Dụng của Axit Sunfuric và Muối Sunfat
Axit sunfuric và muối sunfat có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất, chẳng hạn như sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, ắc quy, thuốc nhuộm,…
Kết luận
Giải bài tập hóa 9 sách giáo khoa bài 20 axit sunfuric – muối sunfat đòi hỏi sự hiểu biết về tính chất và ứng dụng của chúng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để giải quyết các bài tập một cách hiệu quả.
FAQ
- Axit sunfuric có những tính chất hóa học nào?
- Làm thế nào để nhận biết ion sunfat?
- Muối sunfat nào thường gặp?
- Ứng dụng của axit sunfuric là gì?
- Tại sao axit sunfuric được coi là một axit mạnh?
- Phản ứng của axit sunfuric với kim loại diễn ra như thế nào?
- Sự khác nhau giữa axit sunfuric loãng và đặc là gì?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc viết phương trình phản ứng của H2SO4 đặc nóng và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các axit khác như axit clohidric (HCl), axit nitric (HNO3) trên trang web của chúng tôi.