Axit sunfuric (H₂SO₄) và muối sunfat là những hợp chất quan trọng trong chương trình Hóa học 11, bài 33. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa, đồng thời mở rộng kiến thức về tính chất và ứng dụng của axit sunfuric và muối sunfat, giúp bạn nắm vững bài 33 hóa học 11.
Giải bài tập Hóa học 11 bài 33 về Axit Sunfuric
Tính Chất của Axit Sunfuric (H₂SO₄)
Axit sunfuric là một axit mạnh, có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt khi đun nóng. Nó có khả năng hút nước mạnh, do đó được sử dụng làm chất hút ẩm trong phòng thí nghiệm. Khi pha loãng axit sunfuric đặc, cần tuyệt đối cho từ từ axit vào nước, khuấy đều và không được làm ngược lại để tránh nguy hiểm.
Tính Axit Mạnh
Axit sunfuric làm quỳ tím chuyển đỏ và tác dụng với bazơ, oxit bazơ tạo thành muối sunfat và nước. Ví dụ:
H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O
Tính Oxi Hóa Mạnh
Khi đun nóng, axit sunfuric đặc có tính oxi hóa mạnh, có thể oxi hóa nhiều kim loại (trừ Au, Pt) và một số phi kim.
Cu + 2H₂SO₄ (đặc, nóng) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
Tính oxi hóa của axit sunfuric
Tính Hút Nước
Axit sunfuric đặc có khả năng hút nước mạnh, làm than hóa các hợp chất hữu cơ như đường, xenlulozơ.
C₁₂H₂₂O₁₁ ----H₂SO₄ đặc----> 12C + 11H₂O
Muối Sunfat và Nhận Biết Ion Sunfat
Muối sunfat là muối của axit sunfuric. Phần lớn các muối sunfat đều tan trong nước, trừ BaSO₄, SrSO₄, PbSO₄ không tan.
Nhận Biết Ion Sunfat (SO₄²⁻)
Để nhận biết ion sunfat, ta sử dụng dung dịch chứa ion Ba²⁺ (như BaCl₂ hoặc Ba(NO₃)₂). Nếu xuất hiện kết tủa trắng BaSO₄ không tan trong axit, chứng tỏ có mặt ion sunfat.
BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ + 2NaCl
Giải Bài Tập Hóa Học 11 Bài 33
giải bài tập 2 hóa 8 trang 65 cung cấp những bài giải chi tiết, giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập. Chúng ta hãy cùng phân tích một số bài tập điển hình trong sách giáo khoa hóa học 11 bài 33.
Bài Tập 1 (Giả định)
Viết phương trình phản ứng của H₂SO₄ loãng với Fe, NaOH, CuO.
- Lời giải:
Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
2NaOH + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + 2H₂O
CuO + H₂SO₄ → CuSO₄ + H₂O
giải bài tập hóa 10 bài 32 trang 138 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về các phản ứng hóa học.
Bài Tập 2 (Giả định)
Nhận biết các dung dịch mất nhãn sau: Na₂SO₄, NaCl, BaCl₂.
- Lời giải:
- Sử dụng dung dịch Na₂SO₄ làm thuốc thử.
- Nhỏ dung dịch Na₂SO₄ lần lượt vào từng dung dịch mất nhãn.
- Dung dịch nào tạo kết tủa trắng là BaCl₂.
BaCl₂ + Na₂SO₄ → BaSO₄↓ + 2NaCl
- Hai dung dịch còn lại không hiện tượng là NaCl và Na₂SO₄.
giải bài tập bài 13 hóa 10 cũng đề cập đến các phương pháp nhận biết ion trong dung dịch.
Trích dẫn từ chuyên gia:
GS. TS. Nguyễn Văn A – Chuyên gia Hóa học: “Việc nắm vững tính chất của axit sunfuric và muối sunfat là nền tảng quan trọng để học tốt hóa học vô cơ.”
Kết luận
Bài 33 hóa học 11 về axit sunfuric và muối sunfat cung cấp kiến thức quan trọng về tính chất và ứng dụng của những hợp chất này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giải bài tập hóa học 11 bài 33.
FAQ
- Tại sao khi pha loãng H₂SO₄ đặc phải cho từ từ axit vào nước?
- Axit sunfuric có những ứng dụng nào trong đời sống?
- Làm thế nào để phân biệt muối sunfat và muối clorua?
- Muối sunfat nào không tan trong nước?
- Tính oxi hóa của H₂SO₄ đặc thể hiện như thế nào?
- Tại sao H₂SO₄ đặc có tính hút nước mạnh?
- Phương trình phản ứng của H₂SO₄ với kim loại là gì?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi
Học sinh thường gặp khó khăn trong việc viết phương trình phản ứng của H₂SO₄ đặc nóng với kim loại, phân biệt muối sunfat với các loại muối khác, và giải thích hiện tượng xảy ra khi H₂SO₄ đặc tác dụng với đường.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các bài tập hóa học khác tại BaDaoVl.